THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Hoàn thành | Bóng | ||
Màu | Trong suốt | ||
Sử dụng với | Bê tông và xi măng | ||
Số thành phần | 2 | ||
Tỉ lệ trộn (L) | TP A:TP B= 1:1 | ||
Tỉ lệ chất rắn | 28±3% | ||
Độ dày lớp sơn khô khuyên dùng | 50µm | ||
Số lớp | 1~2 | ||
Độ phủ lý thuyết | 6.2 kg/m2 (Với độ dày lớp sơn 50µm, chưa bao gồm hao hụt trong thi công và sự bất thường của bề mặt) | ||
Đơn vị đóng gói | 8L/8L | ||
Thinner | Epocoat 1000 thinner, Thinner 395 |
QUY TRÌNH THI CÔNG
1. Chuẩn bị bề mặt
- Bề mặt không được có bột xi măng, bụi, dầu, độ ẩm và các chất bám bẩn khác.
2. Điều kiện môi trường
- Nhiệt độ không khí: 10~35ºC
- Nhiệt độ bề mặt: 10~30ºC (Bắt buộc phải cao hơn nhiệt độ của điểm sương ít nhất 3ºC)
- Độ ẩm môi trường: dưới 80%
3. Công cụ sử dụng
- Cây lăn, cọ quét…
4. Thận trọng
- Tỷ lệ trộn phải được theo dõi và khuấy đều bằng máy khuấy trong khoảng 3~5 phút trước khi sử dụng (Dùng máy khuấy điện có công suất từ 1000RPM, 500W)
- Tránh tiếp xúc với mắt và da
- Đảm bảo thông gió trong quá trình thi công
- Sử dụng hỗn hợp trộn trong phạm vi vòng đời
- Không trộn với các sản phẩm sơn khác
- Trộn thinner vào sơn (trong trường hợp cần thiết)
- Kiểm tra tỉ lệ thinner trước khi sơn vì bề mặt lớp sơn có thể thay đổi bởi thinner.
5. Cảnh báo
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
6. Hệ thống khuyến nghị
Sơn phủ: Epocoat 5100(SVH), Epocoat 210(SVH), Worldpoxy
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.